Characters remaining: 500/500
Translation

chanh chua

Academic
Friendly

Từ "chanh chua" trong tiếng Việt có nghĩa chính chua cay, chua chát, thường được dùng để miêu tả vị của trái chanh. Tuy nhiên, từ này còn được sử dụng để chỉ một tính cách của con người, đặc biệt những người phụ nữ tính cách đanh đá, lắm lời, hay châm chọc hoặc nói những điều không dễ chịu.

Định nghĩa dụ:
  1. Nghĩa đen:

    • Chanh chua thường được dùng để mô tả vị của trái chanh.
    • dụ: "Nước chanh này rất chua, mình cần thêm đường."
  2. Nghĩa bóng:

    • Khi nói về tính cách con người, "chanh chua" chỉ những người hay châm chọc, thích nói lời châm biếm hoặc hay phê phán người khác.
    • dụ: " ấy thật chanh chua, lúc nào cũng nói xấu bạn ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Miêu tả hành vi: "Anh ta cách nói chuyện chanh chua, không ai muốn nghe."
  • Gợi ý tính cách: "Người phụ nữ ấy rất chanh chua, luôn tìm cách chỉ trích người khác."
Các biến thể của từ:
  • Chanh chua (danh từ): Miêu tả vị chua chát của trái chanh.
  • Người chanh chua (danh từ): Chỉ người tính cách đanh đá, hay châm chọc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chua: Có thể chỉ vị chua không mang nghĩa bóng.
  • Châm chọc: Nghĩa gần giống với "chanh chua" nhưng không nhất thiết chỉ về một người cụ thể.
  • Đanh đá: Miêu tả một người phụ nữ tính cách mạnh mẽ, thích tranh cãi hoặc nói lời không dễ nghe.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "chanh chua", cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Nếu nói về vị, thì chỉ đơn giản chua, nhưng nếu nói về con người thì có thể mang ý nghĩa tiêu cực.
  1. tt, trgt. Nói người phụ nữ đanh đá, lắm điều nói những lời châm chọc, ngoa ngoắt: Con người chanh chua; ăn nói chanh chua.

Comments and discussion on the word "chanh chua"